Có 1 kết quả:

總數 tổng sổ

1/1

tổng sổ [tổng số]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cộng hết các số (của một sự mục) tạo thành. ◎Như: “nhân khẩu tổng sổ” 人口總數.